Characters remaining: 500/500
Translation

heo hút

Academic
Friendly

Từ "heo hút" trong tiếng Việt có nghĩamột nơi nào đó rất hẻo lánh, vắng vẻ, ít người qua lại, thường những nơi xa xôi, khó tiếp cận. Từ này có thể được dùng để miêu tả địa điểm, tình huống hoặc cảm xúc.

Cách sử dụng từ "heo hút":
  1. Mô tả địa điểm:

    • dụ: "Ngôi làng này nằm heo hútgiữa rừng sâu." (Ngôi làng này rất xa xôi, ít người sống xung quanh).
  2. Mô tả tình huống:

    • dụ: "Sau khi mọi người rời đi, quán cà phê trở nên heo hút." (Quán cà phê trở nên vắng vẻ, không còn ai).
  3. Mô tả cảm xúc:

    • dụ: "Cảm giác cô đơn giữa thành phố heo hút thật khó chịu." (Cảm giác cô đơn trong một thành phố vắng vẻ rất khó chịu).
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "heo hút" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể thấy từ "heo hắt" (cũng có nghĩavắng vẻ, nhưng thường dùng để miêu tả một cảm giác buồn ).
  • Từ gần giống: "hẻo lánh" (cũng chỉ nơi xa xôi, ít người) "vắng vẻ" (không nhiều người, không đông đúc).
Từ đồng nghĩa:
  • "Hẻo lánh": Nơi xa xôi, ít người.
  • "Vắng vẻ": Tình trạng không đông người, không nhộn nhịp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "heo hút" có thể được dùng để tạo cảm giác cô đơn, u ám hoặc thể hiện sự tách biệt. dụ, trong một bài thơ, tác giả có thể viết: "Giữa dòng đời heo hút, tôi tìm kiếm bóng dáng xưa."
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "heo hút", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa, từ này thường gắn liền với cảm xúc buồn hoặc tâm trạng cô đơn.
  1. tt Hẻo lánh hiu quạnh: Đi xuống lũng sâu heo hút (Huy Cận).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "heo hút"